Các từ liên quan tới 宮益坂ビルディング
tòa nhà cao tầng; bin đinh.
キャパシティビルディング キャパシティービルディング キャパシティ・ビルディング キャパシティー・ビルディング
xây dựng năng lực
ビルディングオートメーション ビルディング・オートメーション
hệ thống tự động hóa trong tòa nhà
益益 えきえき
ngày càng tăng; càng ngày càng
坂 さか
cái dốc
益 えき やく よう
lợi ích; tác dụng
坂東 ばんどう
tên cũ của vùng Kantō
坂道 さかみち
đường đèo; đường dốc; con dốc