害鳥
がいちょう「HẠI ĐIỂU」
☆ Danh từ
Các loài chim có ảnh hưởng xấu hay gây hại đến con người, vật nuôi, nông sản

Từ trái nghĩa của 害鳥
害鳥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 害鳥
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
鳥 とり
chim chóc
害 がい
hại; cái hại
鳥皮 とりかわ ちょうひ とりかわ、ちょうひ
da gà
橘鳥 たちばなどり
cu cu nhỏ
網鳥 あみどり
chim cúc cu nhỏ (là một loài chim trong họ Cuculidae)