Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宵の明星 よいのみょうじょう
sao hôm
明けの明星 あけのみょうじょう
Sao Kim ở phương đông lúc bình minh.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
夜明けの明星 よあけのみょうじょう
ngôi sao buổi sáng
宵の口 よいのくち
lúc sẩm tối; lúc chập tối; khi màn đêm buông xuống
春の宵 はるのよい
buổi tối mùa xuân; đêm xuân
軌道 きどう
quĩ đạo
軌道の離心率 きどうのりしんりつ
tỉ lệ lệch tâm quỹ đạo