Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宵闇 よいやみ
hoàng hôn; lúc hoàng hôn
宵待草 よいまちぐさ
<THựC> cây anh thảo
待宵草 まつよいぐさ まちよいくさ
草紙 そうし
quyển truyện
大待宵草 おおまつよいぐさ オオマツヨイグサ
red-sepaled evening primrose (Oenothera erythrosepala)
カーボンかみ カーボン紙
Giấy than
インディアかみ インディア紙
giấy tàu bạch.
かーぼんかみ カーボン紙
giấy cạc-bon.