Các từ liên quan tới 家なき子 (1994年のテレビドラマ)
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
家なき子 いえなきこ
trẻ em vô gia cư
青年の家 せいねんのいえ
cơ sở đào tạo và lưu trú dành cho thanh niên
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
年子 としご
Anh em cách nhau 1 năm tuổi
子年 ねどし ねずみどし
Năm Tý.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
国家百年の計 こっかひゃくねんのけい
chính sách quốc gia lâu dài