Các từ liên quan tới 家に帰ろう (マイ・スイート・ホーム)
家に帰る いえにかえる
về nhà
マイ箸 マイばし マイはし
đũa của mình (đũa cá nhân)
của tôi; của bản thân; của riêng.
スイート スウィート スィート
ngọt; ngọt ngào
家に帰る時 いえにかえるとき
khi nào việc trở lại về(ở) nhà
ホーム ホーム
sân ga; nhà ga; khu vực đợi tàu, xe đến
老人ホーム ろうじんホーム
viện dưỡng lão, nhà dưỡng lão
プロトコルスイート プロトコル・スイート
tập các giao thức