Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 家事使用人
使用人 しようにん
người làm công; nô lệ; người ở; người hầu.
個人使用 こじんしよう
sử dụng cá nhân
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
家事 かじ
công việc gia đình; việc nội trợ
使用 しよう
sự sử dụng; sử dụng.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.