家事手伝い
かじてつだい
☆ Danh từ
Giúp đỡ việc nhà

家事手伝い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 家事手伝い
手伝い手 てつだいて
Người giúp đỡ; trợ lý.
伝家 でんか
Vật gia truyền; của gia truyền; truyền thống gia đình
家伝 かでん
sự truyền lại cho con cháu, gia truyền; điều truyền lại cho con cháu; vật truyền lại cho con cháu
手伝い てつだい
người giúp đỡ
家事 かじ
công việc gia đình; việc nội trợ
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.