歩調を揃える
ほちょうをそろえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Để đi đúng bước với

Bảng chia động từ của 歩調を揃える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 歩調を揃える/ほちょうをそろえるる |
Quá khứ (た) | 歩調を揃えた |
Phủ định (未然) | 歩調を揃えない |
Lịch sự (丁寧) | 歩調を揃えます |
te (て) | 歩調を揃えて |
Khả năng (可能) | 歩調を揃えられる |
Thụ động (受身) | 歩調を揃えられる |
Sai khiến (使役) | 歩調を揃えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 歩調を揃えられる |
Điều kiện (条件) | 歩調を揃えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 歩調を揃えいろ |
Ý chí (意向) | 歩調を揃えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 歩調を揃えるな |