Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
家庭電気器具 かていでんききぐ
những trang thiết bị điện quen thuộc
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
家庭用具 かていようぐ
đồ đạc