Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 家族性大腸腺腫症
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
大腸ポリポーシス-腺腫様 だいちょーポリポーシス-せんしゅさま
polyp đại tràng phát sinh từ polyp u tuyến
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
家族性 かぞくせい
tính gia đình
大家族 だいかぞく
đại gia.
腸腺 ちょうせん
tuyến ruột
腺腫 せんしゅ
u tuyến, khối u tuyến