Các từ liên quan tới 家族性高コレステロール血症
高コレステロール血症 こうコレステロールちしょう
chứng tăng cholesterol máu
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
家族性 かぞくせい
tính gia đình
高血圧性脳症 こうけつあつせいのうしょう
bệnh não tăng huyết
家族特性 かぞくとくせい
đặc điểm gia đình
高ビリルビン血症 こうビリルビンけつしょう
hyperbilirubinemia
高カルシウム血症 こうカルシウムけっしょう
hypercalcemia