家禽致死性腸炎症候群
かきんちしせいちょうえんしょうこうぐん
Hội chứng viêm ruột gây chết gia cầm
家禽致死性腸炎症候群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 家禽致死性腸炎症候群
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
短腸症候群 たんちょうしょうこうぐん
hội chứng ruột ngắn
過敏性腸症候群 かびんせいちょうしょうこうぐん
hội chứng co thắt dạ dày
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng