Kết quả tra cứu 家蔵
Các từ liên quan tới 家蔵
家蔵
かぞう
「GIA TÀNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Vật sở hữu; tài sản, của cải của gia đình

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 家蔵
Bảng chia động từ của 家蔵
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 家蔵する/かぞうする |
Quá khứ (た) | 家蔵した |
Phủ định (未然) | 家蔵しない |
Lịch sự (丁寧) | 家蔵します |
te (て) | 家蔵して |
Khả năng (可能) | 家蔵できる |
Thụ động (受身) | 家蔵される |
Sai khiến (使役) | 家蔵させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 家蔵すられる |
Điều kiện (条件) | 家蔵すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 家蔵しろ |
Ý chí (意向) | 家蔵しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 家蔵するな |