家蔵
かぞう「GIA TÀNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Vật sở hữu; tài sản, của cải của gia đình

Từ đồng nghĩa của 家蔵
noun
Bảng chia động từ của 家蔵
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 家蔵する/かぞうする |
Quá khứ (た) | 家蔵した |
Phủ định (未然) | 家蔵しない |
Lịch sự (丁寧) | 家蔵します |
te (て) | 家蔵して |
Khả năng (可能) | 家蔵できる |
Thụ động (受身) | 家蔵される |
Sai khiến (使役) | 家蔵させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 家蔵すられる |
Điều kiện (条件) | 家蔵すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 家蔵しろ |
Ý chí (意向) | 家蔵しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 家蔵するな |
家蔵 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 家蔵
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
蔵書家 ぞうしょか
người sưu tập sách
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
蔵 ぞう くら
nhà kho; sự tàng trữ; kho; cất trữ
家家 いえか
mỗi cái nhà hoặc gia đình,họ
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
胎蔵 たいぞう
Garbhadhatu, Womb Realm