家言
いえごと「GIA NGÔN」
☆ Danh từ
Tin tức từ gia đình

家言 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 家言
一家言 いっかげん いっかごと
quan điểm riêng tư; quan điểm cá nhân
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
配言済み 配言済み
đã gửi
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
専門家の証言 せんもんかのしょーげん
bằng chứng chuyên môn
家家 いえか
mỗi cái nhà hoặc gia đình,họ
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.