家路
いえじ「GIA LỘ」
☆ Danh từ
Con đường về nhà, đường về nhà; đường đến ngôi nhà nào đó; khu vực có nhà

家路 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 家路
家路につく いえじにつく
lên đường về nhà
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
家家 いえか
mỗi cái nhà hoặc gia đình,họ