家門
かもん「GIA MÔN」
☆ Danh từ
Tông môn.

Từ đồng nghĩa của 家門
noun
家門 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 家門
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
専門家 せんもんか
chuyên gia
専門家グループ せんもんかグループ
nhóm chuyên gia
権門勢家 けんもんせいか
người có thế lực; người tai to mặt lớn; người có quyền thế; người quyền cao chức trọng.
専門家システム せんもんかシステム
hệ thống chuyên gia
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
軍人専門家 ぐんじんせんもんか
nhà quân sự.