Các từ liên quan tới 家電製品アドバイザー
家電製品 かでんせいひん
điện tử tiêu dùng, đồ gia dụng
家禽製品 かきんせーひん
sản phẩm gia cầm
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
電気製品 でんきせいひん
Hàng điện tử
電化製品 でんかせいひん
electric(al) những trang thiết bị
アドバイザー アドヴァイザー アドバイザー
người tư vấn; người tham mưu
製品 せいひん
hàng hóa sản xuất; hàng hóa thành phẩm; sản phẩm
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.