Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 家鳴
家鳴り やなり
làm kêu lách cách (của) một cái nhà
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
百家争鳴 ひゃっかそうめい
để cho một trăm trường học (của) tư duy dám chắc rằng
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
家家 いえか
mỗi cái nhà hoặc gia đình,họ
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
作家として鳴らす さっかとしてならす
nổi tiếng là một tác gia.
蛙鳴 あめい
tiếng kêu của ếch