百家争鳴
ひゃっかそうめい「BÁCH GIA TRANH MINH」
☆ Danh từ
Để cho một trăm trường học (của) tư duy dám chắc rằng

百家争鳴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 百家争鳴
百家 ひゃっか
nhiều học giả
百姓家 ひゃくしょうや ひゃくしょうか
nông dân có nhà
鳴子百合 なるこゆり ナルコユリ
hoa loa kèn Naruko
家鳴り やなり
làm kêu lách cách (của) một cái nhà
百年戦争 ひゃくねんせんそう
chiến tranh trăm năm (1337-1453)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.