Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
端正 たんせい
dễ coi; quý phái
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
資性 しせい
một có thiên nhiên hoặc sự xếp đặt
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
容貌端正 ようぼうたんせい
ngũ quan hài hòa; dung mạo đoan chính; ngũ quan đoan chính
不正融資 ふせいゆうし
những tiền vay gian lận
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.