Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宿命 (小説)
宿命 しゅくめい
căn kiếp
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
宿命通 しゅくみょうつう
quyền năng thần thoại để tự do biết được trạng thái sinh tồn của bản thân và người khác trong kiếp trước
宿命論 しゅくめいろん
thuyết định mệnh
宿命的 しゅくめいてき
do số mệnh, do định mệnh
宿命論者 しゅくめいろんじゃ しゅくめいろんしゃ
người theo thuyết định mệnh
私小説 わたくししょうせつ ししょうせつ
tiểu thuyết kể về chính mình