Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宿屋仇
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
宿屋 やどや
nhà trọ; chỗ tạm trú.
下宿屋 げしゅくや
chỗ ở thuê, nhà trọ rẻ tiền, phòng trọ
仇 あだ あた あたん きゅう かたき
địch thủ; kẻ thù; sự báo thù; sự ghen ghét; sự thù oán; sự thù hận; thiệt hại; tội lỗi; sự đổ nát; sự xâm lược
恋仇 こいがたき
Tình địch.
仇讎 きゅうしゅう
Sự trả thù
仇敵 きゅうてき
kẻ thù gắt
復仇 ふっきゅう ふくきゅう
Sự trả thù; sự báo thù.