Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
志 こころざし
lòng biết ơn
宿 しゅく やど
chỗ trọ; chỗ tạm trú.
堅志 けんし けんこころざし
ý chí sắt đá
志集 ししゅう こころざししゅう
tạp chí, tập sách tiểu luận
芳志 ほうし
(bạn) lòng tử tế
志願 しがん
nguyện vọng; khát vọng
素志 そし
nguyện vọng (ước muốn, ý nguyện...) đã có từ lâu
弱志 じゃくし
ý chí yếu đuối