Các từ liên quan tới 宿星のガールフレンド
ガールフレンド ガール・フレンド
bạn gái; người yêu
星宿 せいしゅく ほとおりぼし ほとほりぼし
Tinh Nhật Mã
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
露の宿 つゆのやど
nơi phủ sương, nhà phủ sương, nơi có sương rơi xuống
間の宿 あいのしゅく
Ai no Shuku ( những trạm bưu điện không chính thức dọc theo các tuyến đường lịch sử ở Nhật Bản)
春の星 はるのほし
sao trong đêm xuân
ダビデの星 ダビデのほし ダヴィデのほし
ngôi sao David
合いの宿 あいのやど
ngủ cùng phòng với người khác