Các từ liên quan tới 寂光院 (犬山市)
寂光 じゃっこう じゃくこう
ánh sáng yên bình và yên tĩnh; ánh sáng của trí tuệ (khi nào gần đạt được niết bàn)
山犬 やまいぬ
chó hoang; chó sói
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
寂光浄土 じゃっこうじょうど
(đạo phật) thiên đường
常寂光土 じょうじゃっこうど
một trong bốn loại đất do giáo phái tendai thuyết giảng
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.