寄える
よそえる「KÍ」
To use as a pretext
☆ Động từ nhóm 2
To compare, to liken

Bảng chia động từ của 寄える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 寄える/よそえるる |
Quá khứ (た) | 寄えた |
Phủ định (未然) | 寄えない |
Lịch sự (丁寧) | 寄えます |
te (て) | 寄えて |
Khả năng (可能) | 寄えられる |
Thụ động (受身) | 寄えられる |
Sai khiến (使役) | 寄えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 寄えられる |
Điều kiện (条件) | 寄えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 寄えいろ |
Ý chí (意向) | 寄えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 寄えるな |
寄える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寄える
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
寄る よる
tụ tập; gặp gỡ; chồng chất
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
寄せ植え よせうえ
trồng nhiều cây ở cùng 1 chỗ
近寄る ちかよる
tiếp cận
寄せる よせる
đặt bên cạnh; cộng; tập trung lại
片寄る かたよる
nghiêng; lệch; không cân bằng; không công bằng