寄付行為
きふこうい「KÍ PHÓ HÀNH VI」
☆ Danh từ
Hành động quyên góp

寄付行為 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寄付行為
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
行為 こうい
hành vi; hành động
寄付 きふ
sự tặng cho; sự kính tặng; sự cho; sự quyên cúng; tặng; biếu tặng; quyên góp; sự ủng hộ; ủng hộ; sự đóng góp; đóng góp
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa