寄宿
きしゅく「KÍ TÚC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chỗ trọ, chỗ tạm trú

Bảng chia động từ của 寄宿
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 寄宿する/きしゅくする |
Quá khứ (た) | 寄宿した |
Phủ định (未然) | 寄宿しない |
Lịch sự (丁寧) | 寄宿します |
te (て) | 寄宿して |
Khả năng (可能) | 寄宿できる |
Thụ động (受身) | 寄宿される |
Sai khiến (使役) | 寄宿させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 寄宿すられる |
Điều kiện (条件) | 寄宿すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 寄宿しろ |
Ý chí (意向) | 寄宿しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 寄宿するな |
寄宿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寄宿
寄宿料 きしゅくりょう
chi phí cho tấm bảng và chỗ tạm trú
寄宿生 きしゅくせい
sinh viên nội trú; sinh viên ở ký túc xá
寄宿舎 きしゅくしゃ き しゅくしゃ
xá.
寄宿寮 きしゅくりょう
ký túc xá trường học
寄宿学校 きしゅくがっこう
trường nội trú
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định