Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寄宿学校 きしゅくがっこう
trường nội trú
寄宿 きしゅく
chỗ trọ, chỗ tạm trú
寄宿料 きしゅくりょう
chi phí cho tấm bảng và chỗ tạm trú
寄宿舎 きしゅくしゃ き しゅくしゃ
xá.
寄宿生 きしゅくせい
sinh viên nội trú; sinh viên ở ký túc xá
寄宿寮 きしゅくりょう
ký túc xá trường học
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
学校の物 がっこうのもの
giáo dục thuộc tính