Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 寄附講座
寄附 きふ
sự tặng cho; sự kính tặng; sự cho; sự quyên cúng; tặng; biếu tặng; quyên góp; sự ủng hộ; ủng hộ; sự đóng góp; đóng góp
講座 こうざ
bàn toán
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
寄附する きふ
tặng cho; kính tặng; quyên cúng; quyên góp; tặng; ủng hộ; quyên tặng; đóng góp
通信講座 つうしんこうざ
khóa học từ xa
集中講座 しゅうちゅうこうざ
khoá học cấp tốc
公開講座 こうかいこうざ
mở rộng thuyết trình
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa