公安部 こうあんぶ
bộ an ninh xã hội
公安委員会 こうあんいいんかい
ủy nhiệm an toàn công cộng
公安 こうあん
an ninh công cộng; trật tự trị an
密会 みっかい
sự bí mật hẹn hò, sự bí mật gặp gỡ (người yêu)
公会 こうかい
cuộc họp công chúng; công hội; hội nghị công khai
公安省 こうあんしょう
bộ an ninh xã hội