Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
厳密 げんみつ
chặt chẽ; nghiêm ngặt; chính xác
ナイショ 秘密
Bí mật
厳密解 げんみつかい
giải pháp chính xác
枢密院 すうみついん
(nhật bản có) hội đồng riêng tư, kín (được bãi bỏ vào 1947)
厳密認証 げんみつにんしょう
xác thực chặt chẽ
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
厳密に言うと げんみつにいうと
nói một cách chính xác thì
厳密にいえば げんみつにいえば
nếu nói một cách nghiêm túc; nếu nói một cách chính xác; nói một cách chính xác hơn