密航
みっこう「MẬT HÀNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự buôn lậu

Bảng chia động từ của 密航
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 密航する/みっこうする |
Quá khứ (た) | 密航した |
Phủ định (未然) | 密航しない |
Lịch sự (丁寧) | 密航します |
te (て) | 密航して |
Khả năng (可能) | 密航できる |
Thụ động (受身) | 密航される |
Sai khiến (使役) | 密航させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 密航すられる |
Điều kiện (条件) | 密航すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 密航しろ |
Ý chí (意向) | 密航しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 密航するな |
密航 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 密航
密航者 みっこうしゃ
người đi tàu thuỷ lậu vé
ナイショ 秘密
Bí mật
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
密密 みつみつ
sự cực kì bí mật; rất bí mật
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
密 みつ
density, thickness
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) 欠航面責条項(保険、用船)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).