Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 富士に立つ若武者
若武者 わかむしゃ
quân nhân trẻ; võ sĩ trẻ tuổi
武士 ぶし ぶふ もののふ
võ sĩ
若者 わかもの
chàng
富者 ふしゃ ふうしゃ
hào phú
富士薊 ふじあざみ フジアザミ
Cirsium purpuratum (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
富士桜 ふじざくら
anh đào Phú Sĩ
赤富士 あかふじ
khi núi Phú Sĩ xuất hiện màu đỏ do ánh nắng mặt trời (đặc biệt là vào sáng sớm từ cuối mùa hè đến đầu mùa thu)
富士通 ふじつう
công ty Fujitsu