Các từ liên quan tới 富士フイルムのカメラ製品一覧
フイルム フイルム
phim; cuộn phim (ảnh...).
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
がーぜせいのますく ガーゼ製のマスク
khẩu trang.
富士薊 ふじあざみ フジアザミ
Cirsium purpuratum (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
富士桜 ふじざくら
anh đào Phú Sĩ
赤富士 あかふじ
khi núi Phú Sĩ xuất hiện màu đỏ do ánh nắng mặt trời (đặc biệt là vào sáng sớm từ cuối mùa hè đến đầu mùa thu)
富士通 ふじつう
công ty Fujitsu
富士山 ふじさん ふじやま
núi Phú Sĩ.