Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
富士山 ふじさん ふじやま
núi Phú Sĩ.
富士山頂 ふじさんちょう
đỉnh núi Phú Sỹ
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
富士火山帯 ふじかざんたい
vùng núi lửa Phú Sĩ
山彦 やまびこ
tiếng vang vọng; tiếng dội lại trên núi
武士 ぶし ぶふ もののふ
võ sĩ
猿田彦 さるたひこ さるだひこ さるたびこ さるだびこ
Sarutahiko (Thần (chúa) của đạo Shinto )
富士薊 ふじあざみ フジアザミ
Cirsium purpuratum (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)