Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
登山電車 とざんでんしゃ
đường sắt núi
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
富士山 ふじさん ふじやま
núi Phú Sĩ.
富山県 とやまけん
chức quận trưởng trong vùng hokuriku