Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 富嶽三十六景
富嶽 ふがく
(thay thế bổ nhiệm) mt. fuji
三十六計 さんじゅうろっけい
Ba mươi sáu kế
三十六字母 さんじゅうろくじぼ
36 Initials (system for transcribing initial consonants of Middle Chinese)
六十 ろくじゅう むそ
sáu mươi, số sáu mươi
十六 じゅうろく
mười sáu, số mười sáu
三景 さんけい
ba vẻ đẹp nổi tiếng làm lốm đốm
十六日 じゅうろくにち
ngày 16
六十路 むそじ
tuổi sáu mươi