Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 富川市庁駅
市庁 しちょう
toà thị chính của thành phố, ủy ban nhân dân thành phố
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
富士川 ふじかわ
(dòng sông trong chức quận trưởng shizuoka)
市庁舎 しちょうしゃ
toà thị chính
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.