Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 富樫凱一
凱 がい
Bài hát chiến thắng; khúc khải hoàn; khúc ca khải hoàn
樫 かし かしい カシ
sồi.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
凱歌 がいか
Bài hát chiến thắng; khúc khải hoàn.
凱旋 がいせん
sự khải hoàn; chiến thắng trở về; khải hoàn
凱風 がいふう
cơn gió dịu nhẹ thổi vào đầu hè (thổi từ hướng nam)
樫粉 かしご かしこ カシゴ カシコ
bột gỗ sồi
赤樫 あかがし アカガシ
cây sồi