Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
富家 ふか ふうか
gia đình,họ giàu
樫 かし かしい カシ
sồi.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
樫粉 かしご かしこ カシゴ カシコ
bột gỗ sồi
赤樫 あかがし アカガシ
cây sồi
黒樫 くろがし
Cây sồi đen.
粗樫 あらかし アラカシ
Quercus glauca (một loài thực vật có hoa trong họ Cử)
白樫 しらかし シラカシ
cây sồi trắng