Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 富澤赤黄男
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
赤富士 あかふじ
khi núi Phú Sĩ xuất hiện màu đỏ do ánh nắng mặt trời (đặc biệt là vào sáng sớm từ cuối mùa hè đến đầu mùa thu)
黄赤色 おうせきしょく
màu đỏ vàng, màu đỏ tươi
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
赤赤 あかあか
màu đỏ tươi; sáng sủa