然らしめる
しからしめる
☆ Động từ nhóm 2
To put into a state, to bring about result

Bảng chia động từ của 然らしめる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 然らしめる/しからしめるる |
Quá khứ (た) | 然らしめた |
Phủ định (未然) | 然らしめない |
Lịch sự (丁寧) | 然らしめます |
te (て) | 然らしめて |
Khả năng (可能) | 然らしめられる |
Thụ động (受身) | 然らしめられる |
Sai khiến (使役) | 然らしめさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 然らしめられる |
Điều kiện (条件) | 然らしめれば |
Mệnh lệnh (命令) | 然らしめいろ |
Ý chí (意向) | 然らしめよう |
Cấm chỉ(禁止) | 然らしめるな |
然らしめる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 然らしめる
知らしめる しらしめる
làm cho ai đó biết
然る さる しかる
một đặc biệt; một nhất định
然したる さしたる
không có lý do gì đặc biệt
成らしめる ならしめる
làm nên, trở nên
たらしめる たらしめる
Làm nên( một điều gì đó), làm một cái j đó
懲らしめる こらしめる
trừng trị
在らしめる あらしめる
to bring into existence, to make be, to let be
然し乍ら しかしながら
tuy nhiên, tuy thế, tuy vậy