Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
ざらざらする
ráp ráp; ram ráp; thô ráp; xù xì; rộp
寒寒 さむざむ
lành lạnh, hơi lạnh
ざら ざら
phổ biến
ざらざら
rào rào; lạo xạo
寒からしめる さむからしめる
to make cold, to chill
寒晒し かんざらし
phơi mình trong giá lạnh
野ざらし のざらし
xương người tiếp xúc với thời tiết và biến thành bộ xương trắng