寒の入り
かんのいり かんのはいり「HÀN NHẬP」
☆ Danh từ
Bắt đầu vào đông

Từ trái nghĩa của 寒の入り
寒の入り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寒の入り
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy