Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
亭亭 ていてい
Cao ngất; sừng sững
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
亭 てい ちん
gian hàng
寒寒 さむざむ
lành lạnh, hơi lạnh
亭午 ていご
Buổi trưa.
旗亭 きてい
quán ăn; nhà trọ