Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
寒冷気候 かんれーきこー
khí hậu lạnh
高気圧 こうきあつ
áp suất cao
冷寒 れいかん
lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh
寒冷 かんれい
rét mướt; lạnh
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
寒気 さむけ
rét căm
寒冷渦 かんれいうず
cold vortex