Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 寒冷地仕様
寒冷地 かんれいち
vùng có khí hậu lạnh
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
冷寒 れいかん
lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh
寒冷 かんれい
rét mướt; lạnh
仕様 しよう
đặc điểm kĩ thuật; thông số
寒地 かんち
xứ lạnh
ウォッシャー液寒冷地用 ウォッシャーえきかんれいちよう
dung dịch rửa xe chuyên dụng cho vùng lạnh
寒冷渦 かんれいうず
cold vortex