Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 寒別駅
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
寒寒 さむざむ
lành lạnh, hơi lạnh
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
寒 かん さむ さぶ
giữa mùa đông, đông chí
大寒小寒 おおさむこさむ
first verse of a nursery rhyme sung by children on cold days (similar to "It's Raining, It's Pouring")
別別 べつべつ
riêng biệt, tách riêng ra
寒寒した心 さむざむしたこころ
hững hờ, lạnh lùng